Nghĩa của từ quirky trong tiếng Việt.

quirky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

quirky

US /ˈkwɝː.ki/
UK /ˈkwɝː.ki/
"quirky" picture

Tính từ

1.

kỳ quặc, độc đáo, lạ lùng

characterized by peculiar or unexpected traits or aspects

Ví dụ:
She has a quirky sense of humor.
Cô ấy có một khiếu hài hước kỳ quặc.
The old house had many quirky architectural features.
Ngôi nhà cũ có nhiều đặc điểm kiến trúc kỳ lạ.
Học từ này tại Lingoland