quirky
US /ˈkwɝː.ki/
UK /ˈkwɝː.ki/

1.
kỳ quặc, độc đáo, lạ lùng
characterized by peculiar or unexpected traits or aspects
:
•
She has a quirky sense of humor.
Cô ấy có một khiếu hài hước kỳ quặc.
•
The old house had many quirky architectural features.
Ngôi nhà cũ có nhiều đặc điểm kiến trúc kỳ lạ.