Nghĩa của từ offbeat trong tiếng Việt.

offbeat trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

offbeat

US /ˌɑːfˈbiːt/
UK /ˌɑːfˈbiːt/
"offbeat" picture

Tính từ

1.

độc đáo, khác thường, lạ lùng

unconventional; eccentric

Ví dụ:
She has a very offbeat sense of humor.
Cô ấy có một khiếu hài hước rất độc đáo.
The movie had an offbeat plot that kept me guessing.
Bộ phim có một cốt truyện độc đáo khiến tôi phải đoán mãi.
Học từ này tại Lingoland