Nghĩa của từ putative trong tiếng Việt.

putative trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

putative

US /ˈpjuː.t̬ə.t̬ɪv/
UK /ˈpjuː.t̬ə.t̬ɪv/

Tính từ

1.

chánh thức, được coi như chánh thức

generally considered or reputed to be.

Ví dụ:
the putative author of the book
Học từ này tại Lingoland