Nghĩa của từ "put something into perspective" trong tiếng Việt.
"put something into perspective" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
put something into perspective
US /pʊt ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː pərˈspɛktɪv/
UK /pʊt ˈsʌmθɪŋ ˈɪntuː pərˈspɛktɪv/

Thành ngữ
1.
nhìn nhận khách quan, đặt vào đúng vị trí
to compare something to other things so that it can be accurately and fairly judged
Ví dụ:
•
Talking to a war veteran really puts your own problems into perspective.
Nói chuyện với một cựu chiến binh thực sự giúp bạn nhìn nhận vấn đề của mình một cách khách quan hơn.
•
The crisis helped him put things into perspective and realize what was truly important.
Cuộc khủng hoảng đã giúp anh ấy nhìn nhận mọi thứ một cách khách quan hơn và nhận ra điều gì thực sự quan trọng.
Học từ này tại Lingoland