Nghĩa của từ "push the envelope" trong tiếng Việt.
"push the envelope" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
push the envelope
US /pʊʃ ðə ˈɛnvəˌloʊp/
UK /pʊʃ ðə ˈɛnvəˌloʊp/

Thành ngữ
1.
vượt qua giới hạn, đổi mới
to go beyond the usual or accepted limits; to innovate or experiment with new ideas
Ví dụ:
•
The company is always trying to push the envelope with its new technology.
Công ty luôn cố gắng vượt qua giới hạn với công nghệ mới của mình.
•
Artists who push the envelope often face criticism before their work is accepted.
Các nghệ sĩ vượt qua giới hạn thường đối mặt với chỉ trích trước khi tác phẩm của họ được chấp nhận.
Học từ này tại Lingoland