push it

US /pʊʃ ɪt/
UK /pʊʃ ɪt/
"push it" picture
1.

đi quá xa, làm quá

to go too far or to do something that is too extreme

:
You're starting to push it with your demands.
Bạn đang bắt đầu đi quá xa với những yêu cầu của mình.
Don't push it, or you'll regret it.
Đừng đi quá xa, nếu không bạn sẽ hối hận.