Nghĩa của từ purposive trong tiếng Việt.

purposive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

purposive

US /ˈpɝː.pə.sɪv/
UK /ˈpɝː.pə.sɪv/

Tính từ

1.

có mục đích

done with the aim of achieving a particular thing:

Ví dụ:
Can we ascribe purposive behavior to a gene?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: