Nghĩa của từ punctually trong tiếng Việt.
punctually trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
punctually
US /ˈpʌŋk.tʃu.ə.li/
UK /ˈpʌŋk.tʃu.ə.li/

Trạng từ
1.
đúng giờ, đúng hẹn
at the agreed time; on time.
Ví dụ:
•
The train arrived punctually at 7:00 AM.
Chuyến tàu đến đúng giờ vào lúc 7:00 sáng.
•
She always pays her bills punctually.
Cô ấy luôn thanh toán hóa đơn đúng hạn.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: