Nghĩa của từ "pull yourself together" trong tiếng Việt.
"pull yourself together" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pull yourself together
US /pʊl jərˈsɛlf təˈɡɛðər/
UK /pʊl jərˈsɛlf təˈɡɛðər/

Thành ngữ
1.
lấy lại bình tĩnh, tự trấn tĩnh
to regain control of one's emotions and behave in a calm, composed way
Ví dụ:
•
Come on, pull yourself together! We need to focus on finding a solution.
Thôi nào, hãy bình tĩnh lại! Chúng ta cần tập trung tìm giải pháp.
•
She was crying hysterically, but managed to pull herself together after a few minutes.
Cô ấy khóc lóc điên cuồng, nhưng đã cố gắng lấy lại bình tĩnh sau vài phút.
Học từ này tại Lingoland