puff
US /pʌf/
UK /pʌf/
1.
1.
2.
cái bông phấn, chất nổ, sự làm quảng cáo, sự thở, thuốc nổ, chổ phùng lên, tiếng nổ, hơi thở
a light pastry case, typically one made of puff pastry, containing a sweet or savory filling.
:
•
a cream puff