Nghĩa của từ pudgy trong tiếng Việt.

pudgy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pudgy

US /ˈpʌdʒ.i/
UK /ˈpʌdʒ.i/
"pudgy" picture

Tính từ

1.

mũm mĩm, tròn trịa

slightly fat; plump

Ví dụ:
The baby had cute, pudgy hands.
Em bé có đôi bàn tay mũm mĩm đáng yêu.
He was a short, pudgy man with a kind smile.
Anh ta là một người đàn ông thấp, mũm mĩm với nụ cười hiền hậu.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland