puddle
US /ˈpʌd.əl/
UK /ˈpʌd.əl/

1.
đọng thành vũng, tạo thành vũng
form a small pool of liquid
:
•
The spilled milk began to puddle on the floor.
Sữa đổ bắt đầu đọng thành vũng trên sàn.
•
Water had puddled in the low spots of the driveway.
Nước đã đọng lại ở những chỗ trũng trên đường lái xe.