Nghĩa của từ puddle trong tiếng Việt.
puddle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
puddle
US /ˈpʌd.əl/
UK /ˈpʌd.əl/

Danh từ
1.
vũng nước
a small pool of liquid, especially of rainwater on the ground
Ví dụ:
•
The children loved splashing in the puddles after the rain.
Trẻ con thích nghịch nước trong vũng nước sau cơn mưa.
•
He stepped right into a large puddle.
Anh ta bước thẳng vào một vũng nước lớn.
Động từ
1.
đọng thành vũng, tạo thành vũng
form a small pool of liquid
Ví dụ:
•
The spilled milk began to puddle on the floor.
Sữa đổ bắt đầu đọng thành vũng trên sàn.
•
Water had puddled in the low spots of the driveway.
Nước đã đọng lại ở những chỗ trũng trên đường lái xe.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland