Nghĩa của từ "public law" trong tiếng Việt.

"public law" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

public law

US /ˈpʌb.lɪk lɔː/
UK /ˈpʌb.lɪk lɔː/
"public law" picture

Danh từ

1.

công pháp

the law that governs the relationship between individuals and the government, and the relationships between different branches of government

Ví dụ:
Constitutional law is a major branch of public law.
Luật hiến pháp là một nhánh chính của công pháp.
Administrative law falls under the umbrella of public law.
Luật hành chính thuộc phạm vi của công pháp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland