Nghĩa của từ proofread trong tiếng Việt.

proofread trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

proofread

US /ˈpruːf.riːd/
UK /ˈpruːf.riːd/
"proofread" picture

Động từ

1.

đọc lại, hiệu đính

read (printer's proofs or other written material) and mark any errors

Ví dụ:
I need to proofread this essay before I submit it.
Tôi cần đọc lại bài luận này trước khi nộp.
She spent hours proofreading the manuscript.
Cô ấy đã dành hàng giờ để đọc lại bản thảo.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: