Nghĩa của từ proofreader trong tiếng Việt.
proofreader trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
proofreader
US /ˈpruːfˌriː.dɚ/
UK /ˈpruːfˌriː.dɚ/

Danh từ
1.
người đọc soát lỗi, người hiệu đính
a person who reads text and marks errors, especially in grammar, spelling, and punctuation, before it is printed or published
Ví dụ:
•
The author hired a professional proofreader to review her manuscript.
Tác giả đã thuê một người đọc soát lỗi chuyên nghiệp để xem xét bản thảo của mình.
•
As a proofreader, attention to detail is crucial.
Là một người đọc soát lỗi, sự chú ý đến chi tiết là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: