Nghĩa của từ privatize trong tiếng Việt.

privatize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

privatize

US /ˈpraɪ.və.taɪz/
UK /ˈpraɪ.və.taɪz/
"privatize" picture

Động từ

1.

tư nhân hóa

transfer (a business, industry, or service) from public to private ownership and control

Ví dụ:
The government plans to privatize the national airline.
Chính phủ có kế hoạch tư nhân hóa hãng hàng không quốc gia.
Many public services have been privatized over the past decades.
Nhiều dịch vụ công đã được tư nhân hóa trong những thập kỷ qua.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland