Nghĩa của từ privatization trong tiếng Việt.
privatization trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
privatization
US /ˌpraɪ.və.t̬əˈzeɪ.ʃən/
UK /ˌpraɪ.və.t̬əˈzeɪ.ʃən/

Danh từ
1.
tư nhân hóa
the transfer of a business, industry, or service from public to private ownership and control
Ví dụ:
•
The government announced the privatization of the national airline.
Chính phủ đã công bố tư nhân hóa hãng hàng không quốc gia.
•
Many argue that privatization can lead to improved efficiency.
Nhiều người cho rằng tư nhân hóa có thể dẫn đến hiệu quả được cải thiện.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland