Nghĩa của từ primate trong tiếng Việt.

primate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

primate

US /ˈpraɪ.meɪt/
UK /ˈpraɪ.meɪt/
"primate" picture

Danh từ

1.

linh trưởng

any mammal of the order Primates, including humans, apes, and monkeys.

Ví dụ:
Chimpanzees are fascinating primates.
Tinh tinh là loài linh trưởng hấp dẫn.
Humans are also classified as primates.
Con người cũng được phân loại là linh trưởng.
Từ đồng nghĩa:
2.

giám mục trưởng, tổng giám mục

a chief bishop or archbishop in a province or country.

Ví dụ:
The Primate of All Ireland is a significant figure in the Anglican Church.
Giám mục trưởng của toàn Ireland là một nhân vật quan trọng trong Giáo hội Anh giáo.
The new primate was consecrated in a grand ceremony.
Giám mục trưởng mới đã được tấn phong trong một buổi lễ trọng thể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland