Nghĩa của từ primate trong tiếng Việt.
primate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
primate
US /ˈpraɪ.meɪt/
UK /ˈpraɪ.meɪt/

Danh từ
1.
2.
giám mục trưởng, tổng giám mục
a chief bishop or archbishop in a province or country.
Ví dụ:
•
The Primate of All Ireland is a significant figure in the Anglican Church.
Giám mục trưởng của toàn Ireland là một nhân vật quan trọng trong Giáo hội Anh giáo.
•
The new primate was consecrated in a grand ceremony.
Giám mục trưởng mới đã được tấn phong trong một buổi lễ trọng thể.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland