Nghĩa của từ "primary school" trong tiếng Việt.

"primary school" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

primary school

US /ˈpraɪ.mer.i ˌskuːl/
UK /ˈpraɪ.mer.i ˌskuːl/
"primary school" picture

Danh từ

1.

trường tiểu học

a school for children between the ages of about five and eleven

Ví dụ:
My daughter just started primary school this year.
Con gái tôi vừa bắt đầu học trường tiểu học năm nay.
The new curriculum will be implemented across all primary schools.
Chương trình giảng dạy mới sẽ được triển khai trên tất cả các trường tiểu học.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland