prestigious

US /presˈtɪdʒ.əs/
UK /presˈtɪdʒ.əs/
"prestigious" picture
1.

danh tiếng, uy tín, có địa vị cao

inspiring respect and admiration; having high status

:
She received a scholarship to a prestigious university.
Cô ấy nhận được học bổng vào một trường đại học danh tiếng.
Winning this award is a great honor for our prestigious company.
Giành được giải thưởng này là một vinh dự lớn cho công ty danh tiếng của chúng tôi.