pressure washer
US /ˈpreʃ.ər ˌwɑːʃ.ər/
UK /ˈpreʃ.ər ˌwɑːʃ.ər/

1.
máy rửa áp lực, máy phun rửa áp lực cao
a machine that uses a high-pressure stream of water to clean surfaces
:
•
He used a pressure washer to clean the dirty driveway.
Anh ấy đã sử dụng máy rửa áp lực để làm sạch đường lái xe bẩn.
•
You can rent a pressure washer for outdoor cleaning tasks.
Bạn có thể thuê một chiếc máy rửa áp lực để làm sạch ngoài trời.