Nghĩa của từ forestall trong tiếng Việt.

forestall trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

forestall

US /fɔːrˈstɑːl/
UK /fɔːrˈstɑːl/
"forestall" picture

Động từ

1.

ngăn chặn, đón đầu

prevent or obstruct (an anticipated event or action) by taking advance action

Ví dụ:
Negotiations were begun to forestall the strike.
Các cuộc đàm phán đã được bắt đầu để ngăn chặn cuộc đình công.
She sent a letter to forestall any misunderstandings.
Cô ấy đã gửi một lá thư để ngăn chặn mọi hiểu lầm.
Học từ này tại Lingoland