Nghĩa của từ backcomb trong tiếng Việt.

backcomb trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

backcomb

US /ˈbæk.koʊm/
UK /ˈbæk.koʊm/
"backcomb" picture

Động từ

1.

đánh rối tóc, chải ngược tóc

comb the hair toward the scalp to make it look thicker

Ví dụ:
She decided to backcomb her hair for extra volume.
Cô ấy quyết định đánh rối tóc để tăng thêm độ phồng.
You need to backcomb the roots to create a good base.
Bạn cần đánh rối chân tóc để tạo nền tốt.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland