Nghĩa của từ potty trong tiếng Việt.
potty trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
potty
US /ˈpɑː.t̬i/
UK /ˈpɑː.t̬i/

Danh từ
1.
bô, ghế bô
a bowl-shaped container used by small children as a toilet
Ví dụ:
•
We're trying to get our toddler to use the potty.
Chúng tôi đang cố gắng tập cho con nhỏ của mình dùng bô.
•
She proudly showed off her new pink potty.
Cô bé tự hào khoe chiếc bô màu hồng mới của mình.
Từ đồng nghĩa:
Tính từ
1.
2.
đã tập đi vệ sinh, đã biết dùng bô
(of a child) trained to use a toilet or potty
Ví dụ:
•
Is your child fully potty trained yet?
Con bạn đã được tập đi vệ sinh hoàn toàn chưa?
•
We're working on getting him potty trained.
Chúng tôi đang cố gắng tập cho bé đi vệ sinh.
Học từ này tại Lingoland