Nghĩa của từ potage trong tiếng Việt.

potage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

potage

US /ˈpɑː.t̬ɪdʒ/
UK /ˈpɑː.t̬ɪdʒ/
"potage" picture

Danh từ

1.

súp đặc, món hầm

a thick soup or stew

Ví dụ:
The chef prepared a rich vegetable potage for dinner.
Đầu bếp đã chuẩn bị một món súp đặc rau củ phong phú cho bữa tối.
She served a hearty chicken potage to warm us up on a cold day.
Cô ấy đã phục vụ một món súp đặc gà thịnh soạn để làm ấm chúng tôi vào một ngày lạnh.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland