Nghĩa của từ broth trong tiếng Việt.

broth trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

broth

US /brɑːθ/
UK /brɑːθ/
"broth" picture

Danh từ

1.

nước dùng, nước lèo

soup consisting of meat or vegetable extract, served as a first course.

Ví dụ:
She made a delicious chicken broth for dinner.
Cô ấy đã làm một món nước dùng gà ngon tuyệt cho bữa tối.
The recipe calls for vegetable broth.
Công thức này yêu cầu nước dùng rau củ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: