Nghĩa của từ omniscient trong tiếng Việt.
omniscient trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
omniscient
US /ɑːmˈnɪʃ.ənt/
UK /ɑːmˈnɪʃ.ənt/
Tính từ
1.
toàn tri
having or seeming to have unlimited knowledge:
Ví dụ:
•
God is omniscient.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: