Nghĩa của từ "pole vaulter" trong tiếng Việt.
"pole vaulter" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pole vaulter
US /ˈpoʊl ˌvɑːl.tɚ/
UK /ˈpoʊl ˌvɑːl.tɚ/

Danh từ
1.
vận động viên nhảy sào
an athlete who competes in the pole vault
Ví dụ:
•
The pole vaulter cleared the bar with ease.
Vận động viên nhảy sào đã vượt qua xà một cách dễ dàng.
•
She dreams of becoming an Olympic pole vaulter.
Cô ấy mơ ước trở thành một vận động viên nhảy sào Olympic.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: