Nghĩa của từ "poker face" trong tiếng Việt.
"poker face" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
poker face
US /ˈpoʊkər feɪs/
UK /ˈpoʊkər feɪs/

Danh từ
1.
khuôn mặt lạnh lùng, vẻ mặt không cảm xúc
an impassive expression that hides one's true feelings or intentions
Ví dụ:
•
Despite the bad news, she maintained a perfect poker face.
Mặc dù có tin xấu, cô ấy vẫn giữ một khuôn mặt lạnh lùng hoàn hảo.
•
He tried to keep a poker face during the negotiation, but I could see his excitement.
Anh ấy cố gắng giữ khuôn mặt lạnh lùng trong cuộc đàm phán, nhưng tôi có thể thấy sự phấn khích của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland