Nghĩa của từ plodding trong tiếng Việt.

plodding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plodding

US /ˈplɑː.dɪŋ/
UK /ˈplɑː.dɪŋ/
"plodding" picture

Tính từ

1.

chậm chạp, nặng nề, đơn điệu

slow-moving and laborious

Ví dụ:
The old man continued his plodding walk up the hill.
Ông lão tiếp tục bước đi chậm chạp và nặng nề lên đồi.
The investigation was a plodding process, but eventually, they found the truth.
Cuộc điều tra là một quá trình chậm chạp và vất vả, nhưng cuối cùng, họ đã tìm ra sự thật.
Học từ này tại Lingoland