Nghĩa của từ pleonasm trong tiếng Việt.
pleonasm trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pleonasm
US /ˈpliː.ə.næz.əm/
UK /ˈpliː.ə.næz.əm/

Danh từ
1.
lỗi dùng từ thừa, sự dư thừa
the use of more words than are necessary to express an idea; redundancy
Ví dụ:
•
The phrase 'free gift' is a pleonasm because all gifts are free.
Cụm từ 'quà tặng miễn phí' là một lỗi dùng từ thừa vì tất cả các món quà đều miễn phí.
•
The speaker's use of pleonasm made his speech unnecessarily long.
Việc người nói sử dụng lỗi dùng từ thừa đã làm cho bài phát biểu của anh ta dài không cần thiết.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland