Nghĩa của từ "platinum blonde" trong tiếng Việt.

"platinum blonde" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

platinum blonde

US /ˌplæt.ɪ.nəm ˈblɑːnd/
UK /ˌplæt.ɪ.nəm ˈblɑːnd/
"platinum blonde" picture

Tính từ

1.

vàng bạch kim

a very light, silvery-blonde hair color, often achieved through bleaching

Ví dụ:
She decided to dye her hair platinum blonde for a bold new look.
Cô ấy quyết định nhuộm tóc màu vàng bạch kim để có một diện mạo mới táo bạo.
Marilyn Monroe was famous for her iconic platinum blonde hair.
Marilyn Monroe nổi tiếng với mái tóc vàng bạch kim mang tính biểu tượng của mình.
Học từ này tại Lingoland