Nghĩa của từ plans trong tiếng Việt.

plans trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

plans

Danh từ

2.

kế hoạch

an intention or decision about what one is going to do.

Ví dụ:
I have no plans to retire

Động từ

2.

kế hoạch

design or make a plan of (something to be made or built).

Ví dụ:
they were planning a garden
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland