Nghĩa của từ pixie trong tiếng Việt.
pixie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pixie
US /ˈpɪk.si/
UK /ˈpɪk.si/

Danh từ
1.
tiên nữ, yêu tinh
a supernatural being in folklore, typically depicted as a small, mischievous sprite or fairy, often with pointed ears and a conical hat.
Ví dụ:
•
The children believed they saw a pixie dancing in the garden.
Những đứa trẻ tin rằng chúng đã thấy một tiên nữ đang nhảy múa trong vườn.
•
She had a mischievous grin, like a little pixie.
Cô ấy có một nụ cười tinh nghịch, như một tiên nữ nhỏ.
2.
kiểu tóc pixie, tóc tém
a short, boyish haircut for a woman.
Ví dụ:
•
She decided to get a bold pixie cut for a fresh look.
Cô ấy quyết định cắt tóc pixie táo bạo để có một diện mạo mới mẻ.
•
Her new pixie highlighted her delicate features.
Kiểu tóc pixie mới của cô ấy làm nổi bật những đường nét tinh tế trên khuôn mặt.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: