Nghĩa của từ sprite trong tiếng Việt.
sprite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sprite
US /spraɪt/
UK /spraɪt/

Danh từ
1.
linh hồn, tiên, yêu tinh
a small, mischievous supernatural being; an elf or pixie.
Ví dụ:
•
The forest was said to be home to tiny sprites that guarded ancient trees.
Khu rừng được cho là nơi sinh sống của những linh hồn nhỏ bé bảo vệ những cây cổ thụ.
•
She dressed up as a mischievous forest sprite for the Halloween party.
Cô ấy hóa trang thành một linh hồn rừng tinh nghịch cho bữa tiệc Halloween.
2.
Sprite, nước ngọt
a soft drink of the lemon-lime type.
Ví dụ:
•
He ordered a burger and a Sprite with his meal.
Anh ấy gọi một cái bánh mì kẹp thịt và một chai Sprite cùng bữa ăn.
•
Do you prefer Coke or Sprite?
Bạn thích Coca hay Sprite?
3.
sprite, đồ họa máy tính
a computer graphic that can be moved independently of the background.
Ví dụ:
•
Early video games relied heavily on sprites for character and object animation.
Các trò chơi điện tử đời đầu phụ thuộc rất nhiều vào sprite để tạo hoạt ảnh cho nhân vật và vật thể.
•
The game developer designed new sprites for the enemies in the next level.
Nhà phát triển trò chơi đã thiết kế các sprite mới cho kẻ thù ở cấp độ tiếp theo.
Học từ này tại Lingoland