Nghĩa của từ "photo opportunity" trong tiếng Việt.

"photo opportunity" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

photo opportunity

US /ˈfoʊ.toʊ ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/
UK /ˈfoʊ.toʊ ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/
"photo opportunity" picture

Danh từ

1.

cơ hội chụp ảnh, buổi chụp ảnh

an occasion or event that lends itself to being photographed, especially one attended by famous people or politicians and providing good publicity

Ví dụ:
The ribbon-cutting ceremony was a perfect photo opportunity for the mayor.
Lễ cắt băng khánh thành là một cơ hội chụp ảnh hoàn hảo cho thị trưởng.
Politicians often stage events to create good photo opportunities.
Các chính trị gia thường tổ chức các sự kiện để tạo ra những cơ hội chụp ảnh tốt.
Học từ này tại Lingoland