Nghĩa của từ phenomenon trong tiếng Việt.

phenomenon trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

phenomenon

US /fəˈnɑː.mə.nɑːn/
UK /fəˈnɑː.mə.nɑːn/
"phenomenon" picture

Danh từ

1.

hiện tượng

a fact or situation that is observed to exist or happen, especially one whose cause or explanation is in question

Ví dụ:
The aurora borealis is a beautiful natural phenomenon.
Cực quang là một hiện tượng tự nhiên tuyệt đẹp.
The rapid growth of social media is a recent phenomenon.
Sự phát triển nhanh chóng của mạng xã hội là một hiện tượng gần đây.
2.

hiện tượng, thần đồng

a person or thing that is very successful or impressive

Ví dụ:
The young prodigy was a musical phenomenon.
Thần đồng trẻ tuổi là một hiện tượng âm nhạc.
Her latest novel has become a publishing phenomenon.
Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô ấy đã trở thành một hiện tượng xuất bản.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: