Nghĩa của từ pharaoh trong tiếng Việt.

pharaoh trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pharaoh

US /ˈfer.oʊ/
UK /ˈfer.oʊ/
"pharaoh" picture

Danh từ

1.

pharaoh

a ruler in ancient Egypt

Ví dụ:
The ancient Egyptians revered their pharaohs as divine.
Người Ai Cập cổ đại tôn kính các pharaoh của họ như thần thánh.
Many pyramids were built as tombs for pharaohs.
Nhiều kim tự tháp được xây dựng làm lăng mộ cho các pharaoh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: