Nghĩa của từ "Persian cat" trong tiếng Việt.
"Persian cat" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
Persian cat
US /ˈpɝː.ʒən ˌkæt/
UK /ˈpɝː.ʒən ˌkæt/

Danh từ
1.
mèo Ba Tư
a long-haired breed of domestic cat characterized by a round face and short muzzle
Ví dụ:
•
My grandmother has a beautiful white Persian cat named Snowball.
Bà tôi có một con mèo Ba Tư trắng xinh đẹp tên là Snowball.
•
Persian cats require regular grooming due to their long fur.
Mèo Ba Tư cần được chải lông thường xuyên do bộ lông dài của chúng.
Học từ này tại Lingoland