Nghĩa của từ perished trong tiếng Việt.
perished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
perished
US /ˈper.ɪʃt/
UK /ˈper.ɪʃt/
Tính từ
1.
bị diệt vong
extremely cold:
Ví dụ:
•
Her hands were perished.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: