endanger
US /ɪnˈdeɪn.dʒɚ/
UK /ɪnˈdeɪn.dʒɚ/

1.
gây nguy hiểm, đe dọa
put (someone or something) at risk or in danger.
:
•
The illegal logging activities endanger the local wildlife.
Các hoạt động khai thác gỗ trái phép gây nguy hiểm cho động vật hoang dã địa phương.
•
His reckless driving could endanger the lives of others.
Việc lái xe liều lĩnh của anh ta có thể gây nguy hiểm đến tính mạng của người khác.