Nghĩa của từ "pep talk" trong tiếng Việt.

"pep talk" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pep talk

US /ˈpep ˌtɔk/
UK /ˈpep ˌtɔk/
"pep talk" picture

Danh từ

1.

lời động viên, bài nói chuyện khích lệ

a speech intended to motivate and encourage a group or individual

Ví dụ:
The coach gave the team a pep talk before the big game.
Huấn luyện viên đã có một bài nói chuyện khích lệ với đội trước trận đấu lớn.
I needed a good pep talk to get me through the rest of the week.
Tôi cần một lời động viên tốt để vượt qua phần còn lại của tuần.
Học từ này tại Lingoland