Nghĩa của từ "pep rally" trong tiếng Việt.
"pep rally" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pep rally
US /ˈpep ˌræl.i/
UK /ˈpep ˌræl.i/

Danh từ
1.
buổi cổ vũ, buổi tập hợp khích lệ
a gathering of people, such as students of a school or college, to arouse enthusiasm and support for a team or a cause
Ví dụ:
•
The school held a pep rally before the big game to boost team spirit.
Trường đã tổ chức một buổi cổ vũ trước trận đấu lớn để nâng cao tinh thần đồng đội.
•
Students gathered for a pep rally to show support for their basketball team.
Học sinh tập trung cho một buổi cổ vũ để thể hiện sự ủng hộ cho đội bóng rổ của họ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland