Nghĩa của từ funding trong tiếng Việt.

funding trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

funding

US /ˈfʌn.dɪŋ/
UK /ˈfʌn.dɪŋ/
"funding" picture

Danh từ

1.

tài trợ, nguồn vốn

money provided, especially by an organization or government, for a particular purpose

Ví dụ:
The project received substantial funding from the government.
Dự án đã nhận được nguồn tài trợ đáng kể từ chính phủ.
We are seeking additional funding for our research.
Chúng tôi đang tìm kiếm nguồn tài trợ bổ sung cho nghiên cứu của mình.
Học từ này tại Lingoland