Nghĩa của từ pedagogy trong tiếng Việt.

pedagogy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

pedagogy

US /ˈped.ə.ɡɑː.dʒi/
UK /ˈped.ə.ɡɑː.dʒi/
"pedagogy" picture

Danh từ

1.

sư phạm, khoa học giáo dục

the method and practice of teaching, especially as an academic subject or theoretical concept.

Ví dụ:
The university offers courses in modern pedagogy.
Trường đại học cung cấp các khóa học về sư phạm hiện đại.
Effective pedagogy is crucial for student success.
Sư phạm hiệu quả rất quan trọng đối với sự thành công của học sinh.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: