Nghĩa của từ pearl trong tiếng Việt.
pearl trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pearl
US /pɝːl/
UK /pɝːl/

Danh từ
1.
ngọc trai
a hard, glistening spherical mass, typically white or bluish-grey, formed within the soft tissue of a living shelled mollusk and highly prized as a gem.
Ví dụ:
•
She wore a necklace of beautiful pearls.
Cô ấy đeo một chiếc vòng cổ bằng ngọc trai tuyệt đẹp.
•
The diver found a large pearl inside the oyster.
Thợ lặn tìm thấy một viên ngọc trai lớn bên trong con hàu.
2.
viên ngọc quý, báu vật
a person or thing of great rarity and worth
Ví dụ:
•
She is a true pearl among her colleagues.
Cô ấy là một viên ngọc quý thực sự giữa các đồng nghiệp.
•
The old book was a hidden pearl in the antique shop.
Cuốn sách cũ là một viên ngọc quý ẩn giấu trong cửa hàng đồ cổ.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
Học từ này tại Lingoland