Nghĩa của từ rarity trong tiếng Việt.
rarity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rarity
US /ˈrer.ə.t̬i/
UK /ˈrer.ə.t̬i/
Danh từ
1.
việc hiếm có
something that is very unusual, or the quality of being very unusual:
Ví dụ:
•
Men who do the cooking are something of a rarity.
Học từ này tại Lingoland