Nghĩa của từ glisten trong tiếng Việt.

glisten trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

glisten

US /ˈɡlɪs.ən/
UK /ˈɡlɪs.ən/

Động từ

1.

lấp lánh

to shine by reflecting light from a wet or smooth surface:

Ví dụ:
The grass glistened in the early-morning dew.
Học từ này tại Lingoland