Nghĩa của từ pavement trong tiếng Việt.
pavement trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pavement
US /ˈpeɪv.mənt/
UK /ˈpeɪv.mənt/

Danh từ
1.
vỉa hè, mặt đường
a paved outdoor ground surface, as for a road or sidewalk
Ví dụ:
•
The children were playing on the pavement.
Những đứa trẻ đang chơi trên vỉa hè.
•
Cracks appeared in the old pavement.
Các vết nứt xuất hiện trên vỉa hè cũ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: