Nghĩa của từ "past master" trong tiếng Việt.
"past master" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
past master
US /pæst ˈmæs.tər/
UK /pæst ˈmæs.tər/

Danh từ
1.
bậc thầy, chuyên gia
a person who is very skilled or experienced in a particular activity or subject
Ví dụ:
•
He's a past master at negotiation, always getting the best deal.
Anh ấy là một bậc thầy trong đàm phán, luôn đạt được thỏa thuận tốt nhất.
•
She's a past master at making excuses.
Cô ấy là một bậc thầy trong việc viện cớ.
Học từ này tại Lingoland